Hạt lọc resin

Hạt lọc resin

Mã sản phẩm: Hạt lọc resin
Giá: Liên hệ
Thông tin chung:

 Dùng để lọc nước, được sử dụng trong nhiều các nhà máy đạm, giấy, mía đường...

 

 

 

1  Strong acidic cation resin
Ký hiệu: 001x7FC;
Cỡ hạt 0.45-1.25mm

Thành phần:
Sodium Polystyrene Sulphonate 40-65%
C10H12.C10H10.C8H8.Na
Water: 35-60%

Đặc điểm:
Hình dạng: Phân tử hình cầu
Màu sắc: Màu vàng nâu, có mùi ôi
Tỷ trọng: 1.25-1.29 g/ml, tỷ trọng biểu kiến: 0.78-0.85 g/ml;
Không tan trong nước"


2    Weak acidic cation resin
Ký hiệu: D113FC
Cỡ hạt 0.45-1.25mm"    "1. Thành phần:
Polyacrylic acid 42-56% (-C2H4)2-)n
Water: 44-58%

Đặc điểm:
Hình dạng: Phân tử hình cầu
Màu sắc: Màu vàng sáng, không trong suốt, có mùi ôi
Tỷ trọng: 1.11-1.20 g/ml, tỷ trọng biểu kiến: 0.72-0.80 g/ml;
Không tan trong nước"


3    Strong basic anion resin
Ký hiệu: 201x7FC
Cỡ hạt 0.45-1.25mm"    "1. Thành phần:
Polyvinyl benzyl trimethyl amonium chloride 25-57% (-C10H16C1N-)n
Water: 43-75%

Đặc điểm:
Hình dạng: Phân tử hình cầu
Màu sắc: Màu vàng sáng, có mùi ôi
Tỷ trọng: 1.04-1.08 g/ml, tỷ trọng biểu kiến: 0.65-0.72 g/ml;
Không tan trong nước

 


4   Weak basic anion resin
Ký hiệu: D301FC
Cỡ hạt 0.45-1.25mm"    "1. Thành phần:
Polyvinyl benzyl dimethyl amine 35-65% (-C10H24N2-)n
Water: 35-65%
Đặc điểm:
Hình dạng: Phân tử hình cầu
Màu sắc: Màu trắng đục, có mùi ôi
Tỷ trọng: 1.03-1.06 g/ml, tỷ trọng biểu kiến: 0.65-0.72 g/ml;
Không tan trong nước

 


5 Strong acidic cation resin
Ký hiệu: D001TR
Cỡ hạt 0.71-1.25mm"    "1. Thành phần:
Sodium Polystyrene Sulphonate 40-65% (-C8H8SO3)n
Water: 35-60%

Đặc điểm:
Hình dạng: Phân tử hình cầu
Màu sắc: Màu nâu sáng, có mùi ôi
Tỷ trọng: 1.25-1.28 g/ml hoặc 1.16-1.24g/ml, tỷ trọng biểu kiến: 0.75-0.80g/ml;
Không tan trong nước


6 Strong basis anion resin
Ký hiệu: D201TR
Cỡ hạt 0.4-0.9mm"    "1. Thành phần:
Polvvincl benzvl trimethyl ammonium chloride 25-57% (-C10CH16ClN-)n
Water: 43-75%

Đặc điểm:
Hình dạng: Phân tử hình cầu
Màu sắc: Màu trắng sữa không trong suốt, có mùi ôi
Tỷ trọng: 1.06-1.10 g/ml hoặc 1.16-1.24g/ml, tỷ trọng biểu kiến: 0.65-0.73g/ml;
Không tan trong nước

 

7 Inert resin
Cỡ hạt 1.5-3.0mm"    "Đặc điểm:
Kích cỡ: Chiều dài 1.4+/-0.1mm, đường kính 1.3 +/-0.1mm
Khối lượng riêng: 0.88-0.92 g/ml
Mật độ thể tích: 0.50-0.57 g/ml
Nhiệt độ làm việc < 100 C
Tính hao mòn > 99.5"

Viết bình luận

Filtered HTML

  • Các địa chỉ web và email sẽ tự động được chuyển sang dạng liên kết.
  • Các thẻ HTML được chấp nhận: <a> <em> <strong> <cite> <blockquote> <code> <ul> <ol> <li> <dl> <dt> <dd>
  • Tự động ngắt dòng và đoạn văn.

Plain text

  • Không được dùng mã HTML.
  • Các địa chỉ web và email sẽ tự động được chuyển sang dạng liên kết.
  • Tự động ngắt dòng và đoạn văn.